Từ điển Thiều Chửu
湖 - hồ
① Cái hồ.

Từ điển Trần Văn Chánh
湖 - hồ
① Hồ: 湖畔 Bờ hồ; 洞庭湖 Hồ Động Đình; 湖水清清 Nước hồ trong xanh; ② Hai tỉnh Hồ Nam và Hồ Bắc (gọi tắt).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
湖 - hồ
Cái ao thật lớn, .


江湖 - giang hồ || 五湖 - ngũ hồ || 山湖 - sơn hồ || 西湖詩集 - tây hồ thi tập || 頌西湖賦 - tụng tây hồ phú ||